• Trang chủ
  • Gương sáng
  • Kỹ năng
  • Nghề nghiệp
  • Nhân tướng
  • Sáng tạo
  • Văn hóa
  • Blog
  • Liên hệ

Subscribe to Updates

Get the latest creative news from FooBar about art, design and business.

What's Hot

7 Câu Hỏi Coaching Cốt Lõi & Quy Trình Áp Dụng Chi Tiết

Tất cả công thức trả lương

7 Phương pháp tư duy giải quyết vấn đề

Facebook X (Twitter) Instagram
Facebook X (Twitter) Instagram Pinterest
Con Người .vnCon Người .vn
Subscribe Now
  • Trang chủ
  • Gương sáng
  • Kỹ năng
  • Nghề nghiệp
  • Nhân tướng
  • Sáng tạo
  • Văn hóa
  • Blog
  • Liên hệ
Con Người .vnCon Người .vn
You are at:Home»Blog»7 Phương pháp tư duy giải quyết vấn đề
Blog

7 Phương pháp tư duy giải quyết vấn đề

connguoiBy connguoiSeptember 13, 2025010 Mins Read
Share Facebook Twitter Pinterest LinkedIn Tumblr Email
Share
Facebook Twitter LinkedIn Pinterest Email

Infographic mà bạn cung cấp là một công cụ trực quan hóa hiệu quả, trình bày 7 mô hình giải quyết vấn đề (Problem-Solving Models) dưới dạng các sơ đồ luồng (flowchart) song song. Mỗi mô hình đại diện cho một phương pháp có cấu trúc để xử lý vấn đề trong các lĩnh vực đa dạng như khoa học, kinh doanh, quản lý rủi ro, y tế, và thiết kế. Các mô hình này chia sẻ một khung cơ bản: xác định vấn đề → phân tích → lập kế hoạch → thực hiện → đánh giá, nhưng được điều chỉnh để phù hợp với từng ngữ cảnh cụ thể. Sử dụng màu sắc nhất quán (đỏ: xác định, cam: phân tích, vàng: lập kế hoạch, xanh lá: quyết định, xanh dương: thực hiện, tím: đánh giá), infographic giúp người dùng dễ dàng so sánh và áp dụng. Phân tích dưới đây sẽ đi sâu vào từng mô hình, bao gồm các bước, luồng logic, điểm mạnh, ứng dụng thực tế, và bổ sung ví dụ cụ thể để minh họa.


1. Scientific Method (Phương pháp Khoa học)

Mô hình này dựa trên quy trình nghiên cứu khoa học cổ điển, nhấn mạnh kiểm chứng giả thuyết qua thí nghiệm với vòng lặp phản hồi nếu kết quả không khớp.

Giai đoạn Mô tả Màu sắc Kết nối
Ask a Question Đặt câu hỏi nghiên cứu rõ ràng (ví dụ: “Ánh sáng có ảnh hưởng đến tốc độ sinh trưởng của cây không?”). Đỏ →
Do Background Research Thu thập thông tin nền tảng (nghiên cứu ảnh hưởng của ánh sáng lên thực vật). Cam →
Construct a Hypothesis Xây dựng giả thuyết (ví dụ: “Cây phát triển nhanh hơn dưới ánh sáng mạnh”). Vàng →
Test with an Experiment (Process Data) Thực hiện thí nghiệm (đo tốc độ mọc của cây dưới ánh sáng khác nhau) và xử lý dữ liệu. Xanh lá (hình thoi) → (Nếu kết quả khớp) hoặc vòng lặp lại
Analyze Data and Draw Conclusions (Results Align?) Phân tích dữ liệu; kiểm tra kết quả có phù hợp không (so sánh số liệu với giả thuyết). Xanh dương → (Nếu có) hoặc quay lại giả thuyết
Communicate Results Truyền đạt kết quả (viết báo cáo khoa học hoặc chia sẻ trong hội thảo). Tím Kết thúc

Phân tích chi tiết:

  • Luồng logic: Tuyến tính với vòng lặp tại giai đoạn phân tích, đảm bảo tính khách quan qua dữ liệu.
  • Điểm mạnh: Giảm thiên kiến, phù hợp với nghiên cứu định lượng.
  • Ứng dụng: Phát triển sản phẩm R&D (ví dụ: thử nghiệm độ bền vật liệu mới), hoặc nghiên cứu môi trường.
  • Ví dụ cụ thể: Một công ty hóa học dùng mô hình này để kiểm tra hiệu quả của một chất tẩy rửa mới, thực hiện thí nghiệm trên nhiều mẫu vải và điều chỉnh công thức nếu kết quả không đạt.

2. Problem Solving Model (Mô hình Giải quyết Vấn đề Chung)

Mô hình tổng quát, tập trung vào phân tích nguyên nhân gốc rễ và chọn giải pháp tối ưu.

Giai đoạn Mô tả Màu sắc Kết nối
Define the Problem Xác định vấn đề rõ ràng (ví dụ: máy in trong văn phòng thường xuyên hỏng). Đỏ →
Determine Root Cause(s) Xác định nguyên nhân gốc rễ (thiếu bảo trì định kỳ hoặc giấy chất lượng thấp). Cam →
Develop Alternative Solutions Phát triển các giải pháp thay thế (thuê kỹ thuật viên hoặc nâng cấp máy). Vàng →
Select a Solution Chọn giải pháp tốt nhất (thuê kỹ thuật viên). Xanh lá (hình thoi) →
Implement Solution Thực hiện giải pháp (lên lịch bảo trì hàng tháng). Xanh dương →
Evaluate Outcomes Đánh giá kết quả (giảm tần suất hỏng hóc). Tím Kết thúc

Phân tích chi tiết:

  • Luồng logic: Tuyến tính, với “Select a Solution” ngụ ý đánh giá chi tiết.
  • Điểm mạnh: Linh hoạt, dễ áp dụng cho vấn đề nhỏ.
  • Ứng dụng: Troubleshooting kỹ thuật, giải quyết xung đột đội nhóm.
  • Ví dụ cụ thể: Một giáo viên dùng mô hình này để giải quyết tình trạng học sinh mất tập trung, tìm ra nguyên nhân (bài giảng nhàm chán), thử nghiệm thêm hoạt động nhóm, và đánh giá sự cải thiện.

3. Board Strategy Process (Quy trình Chiến lược Ban Giám đốc)

Dành cho cấp cao, tập trung vào môi trường bên ngoài và giám sát chiến lược dài hạn.

Giai đoạn Mô tả Màu sắc Kết nối
Scan Environment Quét môi trường (phân tích xu hướng thị trường bán lẻ trực tuyến). Đỏ →
Analyse Issues Phân tích vấn đề (cạnh tranh từ các nền tảng như Amazon). Cam →
Develop Business Model Xây dựng mô hình (chuyển sang thương mại điện tử). Vàng →
Set Strategy Đặt chiến lược (tập trung vào giao hàng nhanh). Xanh lá (hình thoi) →
Oversee Execution Giám sát thực thi (kiểm tra tiến độ triển khai). Xanh dương →
Report and Review Báo cáo và đánh giá (tăng trưởng doanh thu 20%). Tím Kết thúc

Phân tích chi tiết:

  • Luồng logic: Chiến lược cao cấp với vai trò giám sát.
  • Điểm mạnh: Tích hợp phân tích môi trường như SWOT.
  • Ứng dụng: Lập kế hoạch kinh doanh, đánh giá chiến lược dài hạn.
  • Ví dụ cụ thể: Một công ty bán lẻ truyền thống dùng mô hình này để chuyển đổi sang online, giám sát đội ngũ IT và báo cáo kết quả sau 6 tháng.

4. Risk Management Process (Quy trình Quản lý Rủi ro)

Tập trung vào xác định và kiểm soát rủi ro, theo chuẩn như ISO 31000.

Giai đoạn Mô tả Màu sắc Kết nối
Identify Issue Xác định rủi ro (rủi ro mất dữ liệu do tấn công mạng). Đỏ →
Analyse/Assess Phân tích và đánh giá mức độ (đánh giá thiệt hại tài chính). Cam →
Identify Best Controls Xác định biện pháp (cài đặt tường lửa). Vàng →
Assign Phân công trách nhiệm (giao cho bộ phận CNTT). Xanh lá (hình thoi) →
Monitor Giám sát liên tục (kiểm tra nhật ký hệ thống). Xanh dương →
Assess Outcomes Đánh giá kết quả (giảm số vụ tấn công). Tím Kết thúc

Phân tích chi tiết:

  • Luồng logic: Nhấn mạnh giám sát, tạo vòng lặp ngầm.
  • Điểm mạnh: Tập trung giảm thiểu rủi ro.
  • Ứng dụng: Quản lý dự án, an toàn lao động.
  • Ví dụ cụ thể: Một ngân hàng dùng mô hình này để quản lý rủi ro tín dụng, phân công kiểm toán viên theo dõi khoản vay rủi ro cao.

5. Management Decision Process (Quy trình Quyết định Quản lý)

Nhấn mạnh chẩn đoán và phân công nhiệm vụ cho quản lý trung cấp.

Giai đoạn Mô tả Màu sắc Kết nối
Identify Issue Xác định vấn đề (doanh số giảm trong tháng). Đỏ →
Analyse Causes/Factors Phân tích nguyên nhân (chiến dịch quảng cáo kém hiệu quả). Cam →
Diagnose Problem Chẩn đoán sâu (thiếu dữ liệu khách hàng). Vàng →
Scope & Assign Task Xác định phạm vi và phân công (thu thập dữ liệu cho đội marketing). Xanh lá (hình thoi) →
Supervise Execution Giám sát thực thi (theo dõi tiến độ thu thập). Xanh dương →
Review Outcomes Đánh giá kết quả (doanh số tăng sau chiến dịch mới). Tím Kết thúc

Phân tích chi tiết:

  • Luồng logic: Cân bằng phân tích và hành động.
  • Điểm mạnh: Dễ tích hợp với công cụ như Fishbone Diagram.
  • Ứng dụng: Quản lý đội nhóm, xử lý khiếu nại.
  • Ví dụ cụ thể: Một nhà hàng dùng mô hình này để giải quyết khách hàng phàn nàn về thời gian phục vụ, phân công nhân viên đào tạo lại quy trình.

6. Health Treatment Process (Quy trình Điều trị Y tế)

Áp dụng mô hình chẩn đoán-điều trị tiêu chuẩn trong y tế.

Giai đoạn Mô tả Màu sắc Kết nối
Take Patient History Lấy lịch sử (hỏi về triệu chứng ho kéo dài). Đỏ →
Examine Patient Khám bệnh nhân (kiểm tra phổi bằng X-quang). Cam →
Diagnose Chẩn đoán (viêm phổi). Vàng →
Plan Lập kế hoạch điều trị (kê đơn kháng sinh). Xanh lá (hình thoi) →
Treat Điều trị (tiêm thuốc và theo dõi). Xanh dương →
Review Outcomes Đánh giá kết quả (triệu chứng giảm sau 5 ngày). Tím Kết thúc

Phân tích chi tiết:

  • Luồng logic: Tuyến tính, có thể lặp lại nếu điều trị thất bại.
  • Điểm mạnh: An toàn, dựa trên bằng chứng y khoa.
  • Ứng dụng: Chăm sóc bệnh nhân, chẩn đoán bệnh.
  • Ví dụ cụ thể: Một bác sĩ dùng mô hình này để điều trị bệnh nhân sốt cao, điều chỉnh liều thuốc sau khi đánh giá kết quả ban đầu.

7. Design Process (Quy trình Thiết kế)

Dựa trên Design Thinking, nhấn mạnh sáng tạo và lặp lại qua thử nghiệm.

Giai đoạn Mô tả Màu sắc Kết nối
Identify Problem Xác định vấn đề (ứng dụng di động khó sử dụng). Đỏ →
Brainstorm Brainstorm ý tưởng (giao diện đơn giản hơn). Cam →
Design Thiết kế prototype (mẫu giao diện mới). Vàng →
Test & Evaluate (Test, Evaluate, Redesign) Thử nghiệm với người dùng, đánh giá, và thiết kế lại nếu cần. Xanh lá (vòng tròn ba phần) → (Vòng lặp rõ ràng)
Share Solution Chia sẻ giải pháp (ra mắt ứng dụng mới). Tím Kết thúc

Phân tích chi tiết:

  • Luồng logic: Không tuyến tính, với vòng lặp mạnh tại “Test & Evaluate”.
  • Điểm mạnh: Khuyến khích sáng tạo, tập trung người dùng.
  • Ứng dụng: Thiết kế sản phẩm, UX/UI.
  • Ví dụ cụ thể: Một công ty công nghệ dùng mô hình này để thiết kế ứng dụng đặt vé, thử nghiệm với 100 người dùng, và chỉnh sửa giao diện dựa trên phản hồi.

So sánh và Điểm chung/Giải biệt

  • Điểm chung: Tất cả đều tuân theo chu kỳ PDCA (Plan-Do-Check-Act), sử dụng màu sắc thống nhất, và khuyến khích tư duy có hệ thống.
  • Điểm khác biệt:
    • Tuyến tính vs. Lặp lại: Scientific và Design có vòng lặp rõ; các mô hình khác tuyến tính hơn.
    • Ngữ cảnh: Khoa học/y tế dựa vào dữ liệu; kinh doanh/rủi ro tập trung chiến lược.
    • Số lượng lựa chọn: Problem Solving và Design khám phá nhiều giải pháp; Health và Risk cụ thể hơn.
Mô hình Độ lặp lại Tập trung chính Lĩnh vực Ví dụ cụ thể
Scientific Cao Dữ liệu & Giả thuyết Khoa học Thử nghiệm chất tẩy rửa
Problem Solving Thấp Nguyên nhân gốc Chung Giải quyết máy in hỏng
Board Strategy Thấp Chiến lược Kinh doanh cao cấp Chuyển đổi sang thương mại điện tử
Risk Management Trung bình Kiểm soát Rủi ro Quản lý rủi ro tín dụng
Management Decision Thấp Phân công Quản lý Tăng doanh số nhà hàng
Health Treatment Thấp Chẩn đoán Y tế Điều trị viêm phổi
Design Cao Sáng tạo Thiết kế Thiết kế ứng dụng đặt vé

Kết luận

Infographic này cung cấp khung công cụ đa dạng để giải quyết vấn đề, phù hợp với từng tình huống cụ thể. Ví dụ như dùng Design cho vấn đề sáng tạo, Risk cho dự án nhạy cảm. Để áp dụng hiệu quả, hãy tùy chỉnh dựa trên quy mô và bối cảnh. Nếu bạn cần thêm ví dụ hoặc so sánh với mô hình khác (như DMAIC), hãy cho tôi biết!

Share. Facebook Twitter Pinterest LinkedIn Tumblr Email
Previous ArticleSức Mạnh của Sự Nhàm Chán trong Hành Trình Đạt Được Thành Công
Next Article Tất cả công thức trả lương
connguoi
  • Website

Related Posts

7 Câu Hỏi Coaching Cốt Lõi & Quy Trình Áp Dụng Chi Tiết

September 14, 2025

Tất cả công thức trả lương

September 13, 2025

Sức Mạnh của Sự Nhàm Chán trong Hành Trình Đạt Được Thành Công

September 13, 2025
Add A Comment

Leave A Reply Cancel Reply

Top Posts

7 Câu Hỏi Coaching Cốt Lõi & Quy Trình Áp Dụng Chi Tiết

September 14, 2025

Sách nào đọc hiểu về con người

September 6, 2025

Mô hình quản trị nhân sự

September 6, 2025
Stay In Touch
  • Facebook
  • YouTube
  • TikTok
  • WhatsApp
  • Twitter
  • Instagram
Latest Reviews

Subscribe to Updates

Get the latest tech news from FooBar about tech, design and biz.

Subscribe to Updates

Get the latest creative news from FooBar about art, design and business.

Categories
  • Blog
Our Picks

7 Câu Hỏi Coaching Cốt Lõi & Quy Trình Áp Dụng Chi Tiết

Tất cả công thức trả lương

7 Phương pháp tư duy giải quyết vấn đề

© 2025 Một sản phẩm của HR.com.vn

Type above and press Enter to search. Press Esc to cancel.